Có 4 kết quả:
滟滪 yàn yù ㄧㄢˋ ㄩˋ • 灩澦 yàn yù ㄧㄢˋ ㄩˋ • 艳遇 yàn yù ㄧㄢˋ ㄩˋ • 艷遇 yàn yù ㄧㄢˋ ㄩˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
đồi Diễm Dự (tảng đá to ở tỉnh Tứ Xuyên của Trung Quốc, đã bị san phẳng bằng chất nổ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đồi Diễm Dự (tảng đá to ở tỉnh Tứ Xuyên của Trung Quốc, đã bị san phẳng bằng chất nổ)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) encounter with a beautiful woman
(2) romance
(3) affair
(2) romance
(3) affair
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) encounter with a beautiful woman
(2) romance
(3) affair
(2) romance
(3) affair
Bình luận 0