Có 4 kết quả:

滟滪 yàn yù ㄧㄢˋ ㄩˋ灩澦 yàn yù ㄧㄢˋ ㄩˋ艳遇 yàn yù ㄧㄢˋ ㄩˋ艷遇 yàn yù ㄧㄢˋ ㄩˋ

1/4

Từ điển phổ thông

đồi Diễm Dự (tảng đá to ở tỉnh Tứ Xuyên của Trung Quốc, đã bị san phẳng bằng chất nổ)

Từ điển phổ thông

đồi Diễm Dự (tảng đá to ở tỉnh Tứ Xuyên của Trung Quốc, đã bị san phẳng bằng chất nổ)

Từ điển Trung-Anh

(1) encounter with a beautiful woman
(2) romance
(3) affair

Từ điển Trung-Anh

(1) encounter with a beautiful woman
(2) romance
(3) affair